BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Tên ngành, nghề: | Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Viễn thông | |||||||||
Mã ngành, nghề: | 6510312 | |||||||||
Trình độ đào tạo: | Cao đẳng | |||||||||
Hình thức đào tạo: | Chính quy | |||||||||
Đối tượng tuyển sinh: | Học sinh tốt nghiệp THPT hoặc Bổ túc THPT. | |||||||||
Thời gian đào tạo: | 2,5 (năm) | |||||||||
TT | Mã HP | Tên học phần | Loại tín chỉ | Điều kiện
tiên quyết |
Học kỳ | |||||
Bắt buộc | Tự chọn | |||||||||
1 | 3TQ002DC | Giáo dục thể chất | 2 | I | ||||||
2 | 2ML004DC | Pháp luật đại cương | 2 | Không | ||||||
3 | 3NN001DC | Tiếng anh cơ bản 1 | 2 | Không | ||||||
4 | 3TN001DC | Nhập môn tin học | 2 | Không | ||||||
5 | 3DT101CD | Giải tích mạch điện | 2 | Không | ||||||
Cộng HK I | 10 | |||||||||
6 | 3TQ001DC | Giáo dục Quốc phòng- An ninh | 4 | Không | II | |||||
7 | 3NN002DC | Tiếng anh cơ bản 2 | 2 | 3NN001DC | ||||||
8 | 3DT102CD | Nguyên lý truyền thông | 2 | Không | ||||||
9 | 3DT201CD | Lắp mạch Điện tử cơ bản | 2 | Không | ||||||
10 | 3DT202CD | Lắp mạch Điện tử tương tự | 2 | 3DT101CD | ||||||
11 | 3DT203CD | Lắp mạch Điện tử số | 2 | 3DT201CD | ||||||
12 | 3DT204CD | Lắp mạch Cảm biến | 2 | 3DT203CD | ||||||
Cộng HK II | 16 | |||||||||
13 | 3ML001DC | Chính trị | 4 | Không | III | |||||
14 | 3DT215CD | Chế tạo mạch điện tử | 2 | 3DT202CD | ||||||
15 | 3TN205CD | Thiết kế, xây dựng mạng LAN | 2 | 3DT102CD | ||||||
16 | 3DT206CD | Lập trình vi điều khiển cơ bản | 2 | 3DT215CD | ||||||
17 | 3DT207CD | Lập trình vi điều khiển ứng dụng | 2 | 3DT206CD | ||||||
18 | 3DN205CD | Lập trình PLC cơ bản | 2 | 3DT101CD | ||||||
Cộng HK III | 14 | |||||||||
19 | 3DN213CD | Kết nối mạng truyền thông công nghiệp | 2 | IV | ||||||
20 | 3DT216CD | Lắp đặt thiết bị thu phát vô tuyến | 2 | 3DT102CD | ||||||
21 | 3DT217CD | Vận hành hệ thống thông tin di động | 2 | 3DT102CD | ||||||
22 | 3DT218CD | Vận hành mạng truyền dẫn | 2 | 3DT102CD | ||||||
23 | 3DT219CD | Vận hành hệ thống thông tin quang | 2 | 3DT102CD | ||||||
24 | 3DT220CD | Thiết kế, lắp đặt hệ thống IOT | 2 | 3DT207CD | ||||||
25 | 3DT221CD | Sửa chữa thiết bị đầu cuối | 4 | 3DT215CD | ||||||
26 | 3DT222CD | Thực tập sản xuất tại doanh nghiệp | 4 | 3DT221CD | ||||||
Cộng HK IV | 12 | 4(4) | ||||||||
27 | 3DT222CD | Thực tập sản xuất tại doanh nghiệp | 6 | 3DT221CD | V | |||||
28 | 3DT223CD | Thực tập tốt nghiệp | 14 | 3DT222CD | ||||||
Cộng HK V | 20 | |||||||||
Tổng cộng (không tính GDQP-AN và GDTC): | 70 | |||||||||