BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY
Tên chương trình: | Chương trình đào tạo kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Máy tính |
Trình độ đào tạo: | Đại học |
Tên ngành đào tạo: | Công nghệ Kỹ thuật Máy tính |
Mã số: | 7480108 |
Thời gian khóa học: | 05 năm |
TT | Mã HP/MĐ | Tên HP/MĐ | Loại tín chỉ | Điều kiện
tiên quyết |
Học kỳ | |
Bắt buộc | Tự chọn | |||||
1 | 3ML007DC | Triết học Mác – Lê Nin | 3 | Không | I | |
2 | 3TQ007DC | Giáo dục thể chất 1 (Thể dục + điền kinh) | 2 | Không | ||
3 | 3TN001DC | Nhập môn tin học | 2 | Không | ||
4 | 3DC004DC | Toán cao cấp 1 | 2 | Không | ||
5 | 3DC006DC | Vật lý đại cương (Điện, điện tử) | 2 | Không | ||
6 | 3NN009DC | Tiếng Anh cơ bản A1 | 3 | Không | ||
Cộng HK I | 14 | 0 | ||||
7 | 3ML003DC | Kinh tế chính trị Mác – Lê Nin | 2 | 3ML007DC | II | |
8 | 3TQ008DC | Giáo dục thể chất 2 (Bóng chuyền) | 1 | Không | ||
9 | 3DC005DC | Toán cao cấp 2 | 2 | 3DC004DC | ||
10 | 2DC007DC | Xác suất thống kê | 2 | 3DC004DC | ||
11 | 2ML004DC | Pháp luật đại cương | 2 | 3ML007DC | ||
12 | 3DC015DC | Vật lý chuyên ngành Điện | 2 | 3DC006DC | ||
13 | 3NN010DC | Tiếng Anh cơ bản A2 | 3 | 3NN009DC | ||
14 | 3DT101CD | Giải tích mạch điện | 2 | Không | ||
Cộng HK II | 16 | 0 | ||||
15 | 3ML005DC | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 3ML003DC | III | |
16 | 3TQ001DC | Giáo dục QP-AN 1 (Đưởng lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | 3 | Không | ||
17 | 3TQ002DC | Giáo dục QP-AN 2 (Công tác quốc phòng, an ninh) | 2 | 3TQ001DC | ||
18 | 3TQ203DC | Giáo dục QP-AN 3 (Quân sự chung) | 1 | 3TQ002DC | ||
19 | 3TQ204DC | Giáo dục QP-AN 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) | 2 | 3TQ203DC | ||
20 | 2ML005DC | Kinh tế học đại cương | 2 | 3ML007DC | ||
21 | 3NN001DC | Tiếng Anh cơ bản 1 | 2 | Không | ||
22 | 3DT103DH | Điện tử tương tự | 2 | 3DT103DH | ||
Cộng HK III | 16 | 0 | ||||
23 | 3ML006DC | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 3ML005DC | IV | |
24 | 3NN002DC | Tiếng Anh cơ bản 2 | 2 | 3NN001DC | ||
25 | 3SP003DC | Kỹ năng mềm | 2 | Không | ||
26 | 3DT104DH | Điện tử Số | 2 | Không | ||
27 | 3DT130DH | Cơ sở lý thuyết truyền tin | 2 | Không | ||
28 | 3DT201CD | Lắp mạch Điện tử cơ bản | 2 | Không | ||
29 | 3DT202CD | Lắp mạch Điện tử tương tự | 2 | 3DT201CD | ||
30 | 3DT203CD | Lắp mạch Điện tử số | 2 | 3DT201CD | ||
Cộng HK IV | 16 | 0 | ||||
31 | 3ML002DC | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 3ML006DC | V | |
32 | 3NN007DC | Tiếng Anh chuyên ngành Điện, điện tử | 2 | 3NN002DC | ||
33 | 3DT106DH | Vi điều khiển | 3 | 3TN001DC | ||
34 | 3TN130DH | Kiến trúc máy tính | 2 | 3TN001DC | ||
35 | 3DT107DH | Thiết kế số bằng ngôn ngữ mô tả phần cứng HDL | 2 | 3DT104DH | ||
36 | 3DT230DH | Kỹ thuật truyền tin | 2 | 3DT130DH | ||
37 | 3DT204CD | Lắp mạch Cảm biến | 2 | 3DT201CD | ||
Cộng HK V | 15 | 0 | ||||
38 | 3DT109DH | Lập trình C cho vi điều khiển | 2 | 3DT106DH | VI | |
39 | 3DT108DH | Đồ án Vi điều khiển | 1 | 3DT104DH | ||
40 | 3DT110DH | Ngôn ngữ lập trình | 2 | 3DT106DH | ||
41 | 2TN008DC | Hệ điều hành | 2 | 3TN001DC | ||
42 | 3DT111DH | Xử lý số tín hiệu | 2 | 3DT130DH | ||
43 | 3TN133DH | Kỹ thuật ghép nối máy tính | 2 | 3TN130DH | ||
44 | 3TN134DH | Cấu trúc dữ liệu | 3 | 3TN130DH | ||
45 | 3DT215CD | Chế tạo mạch điện tử | 2 | 3DT201CD | ||
46 | 3DT206CD | Lập trình vi điều khiển cơ bản | 2 | 3DT106DH | ||
Cộng HK VI | 14 | 2 | ||||
47 | 2TN010DC | Mạng máy tính | 2 | 3TN130DH | ||
48 | 3DT132DH | Hệ thống nhúng | 3 | 3DT106DH | VII | |
49 | 3DT133DH | Đồ án Hệ thống nhúng | 1 | 3DT107DH | ||
50 | 3DT112DH | Kỹ thuật truyền số liệu và mạng | 2 | 3DT130DH | ||
51 | 3TN102DH | Cơ sở dữ liệu | 2 | 3TN001DC | ||
52 | 3DN170DH | Công nghệ RFID | 2 | 3DT230DH | ||
53 | 3TN137DH | Xử lý ảnh số | 2 | 3DT111DH | ||
54 | 3DT210DH | Lập trình ASIC | 2 | 3DT107DH | ||
55 | 3TN205CD | Thiết kế, xây dựng mạng LAN | 2 | 3DT130DH | ||
56 | 3TN230DH | Lập trình ứng dụng Web | 2 | 3TN205CD | ||
Cộng HK VII | 12 | 4 | ||||
57 | 3DN171DH | Robot công nghiệp | 2 | 3DT230DH | VIII | |
58 | 3DN172DH | Hệ thống truyền thông công nghiệp | 2 | 3DT230DH | ||
59 | 3TN138DH | Phát triển ứng dụng IOT | 2 | 2TN001DC | ||
60 | 3TN139DH | An ninh máy tính và mạng | 2 | 2TN010DC | ||
61 | 3DT231DH | Lập trình DSP | 2 | 3DT111DH | ||
62 | 3DT220CD | Thiết kế, lắp đặt hệ thống IOT | 2 | 3DT130DH | ||
63 | 3DT232DH | Lập trình hệ thống nhúng | 2 | 3DT206CD | ||
64 | 3DT233DH | Lập trình nhúng ứng dụng | 2 | 3DT232DH | ||
65 | 3DT240DH | Lập trình ứng dụng điều khiển cho thiết bị di động | 4 | 3DT206CD | ||
Cộng HK VIII | 12 | 4 | ||||
66 | 3TN231DH | Kỹ thuật mạng | 2 | 2TN010DC | IX | |
67 | 3DT234DH | Sửa chữa máy tính | 4 | 2TN010DC | ||
68 | 3DT235DH | Thực tập sản xuất tại doanh nghiệp | 10 | 3DT234DH | ||
Cộng HK IX | 16 | 0 | ||||
69 | 3DT236DH | Thực tập tốt nghiệp | 10 | 3DT235DH | X | |
70 | 3DT237DH/
3DT238DH |
Đồ án tốt nghiệp/Tiểu luận tốt nghiệp | 10 | 3DT236DH | ||
Cộng HK X | 20 | 0 |